Vải thun cotton là chất liệu mềm mịn, được ưa chuộng trong giới thời trang, may mặc. Chất vải này được đánh giá cao, mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu và rất phù hợp với khí hậu Việt Nam. Vậy vải thun cotton là gì? Ưu, nhược điểm và công dụng của loại vải này ra sao? Hãy cùng Gạo House tìm hiểu chi tiết về loại vải này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Vải thun cotton là gì?
Chất vải thun cotton là một trong những loại vải được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hiện nay. Chất liệu này được dệt từ sợi bông của cây bông vải tự nhiên, có pha trộn thêm một số loại sợi khác để tăng thêm độ mềm mịn cho vải. Chính vì thế mà loại vải này mang tới khả năng thấm hút tốt, giúp điều hòa thân nhiệt, dễ chịu, thoải mái cho người mặc.
Bên cạnh đó, loại vải này cũng không gây kích ứng cho da, phù hợp với cả làn da nhạy cảm của em bé. Vì vậy, vải thun cotton là chất liệu được đánh giá cao, làm hài lòng các nhà sản xuất trang phục từ người lớn cho đến trẻ em vào những ngày hè oi bức.
2. Nguồn gốc của vải thun cotton
Từ xa xưa, vào thế kỷ thứ 4-5 trước Công Nguyên, bông vải đã được trồng rất nhiều ở khu vực sông Ấn. Sau đó, dần mở rộng trên toàn Ấn Độ và Trung Quốc. Cây bông vải sau khi thu hoạch được kéo, chế biến và dệt thành sợi để may đồng phục học sinh.
Tuy nhiên, do quá trình sản xuất thủ công còn yếu kỹ thuật nên những sợi cotton bấy giờ rất dễ dính bẩn, nhanh mục và kém thẩm mỹ.
Cho đến khi công nghệ phát triển, các nhà khoa học đã nghiên cứu và tiến hành nhiều cuộc thí nghiệm để cho ra đời một loại vải mềm, nhẹ, co giãn tốt, đáp ứng được yêu cầu của người dùng. Sau 10 năm nghiên cứu, chất liệu vải thun cotton như hiện nay đã được ra đời và được dùng phổ biến tại Đức.
Vào năm 1962, chất liệu cotton đã được công ty sản xuất hóa chất Dupont (Mỹ) sản xuất và bán với quy mô lớn trên thị trường. Bắt đầu từ đây vải thun cotton dần trở thành chất liệu được yêu thích nhất trong lĩnh vực may mặc.
3. Quy trình sản xuất vải thun cotton
Để tạo ra một mẫu vải thun cotton đẹp cần trải qua 6 bước chi tiết như sau:
- Bước 1: Các sợi bông vải sau khi nở sẽ được thu hoạch rồi phân loại và mang đi phơi khô, sau đó được đóng bao để bảo quản.
- Bước 2: Sợi bông vải sau khi khô sẽ được đem đi tách chất xơ và làm sạch xơ vải. Sau đó được đưa vào lò hơi để nấu và lọc nhiều lần nhằm loại bỏ các tạp chất như: nitơ, pectin, màu tự nhiên và axit hữu cơ.
- Bước 3: Sau khi bông vải được tinh chế thành dạng lỏng, người ta sẽ hòa tan chúng với một dung dịch đặc biệt để tạo thành hỗn hợp. Hỗn hợp này được đưa vào các nhà máy để kéo sợi rồi ép qua lỗ nhỏ kéo duỗi và tạo thành sợi cotton.
- Bước 4: Các sợi vải sẽ được dệt ngang, dọc lần lượt để tạo thành tấm vải. Suốt quá trình dệt, vải sẽ được làm bóng liên tục để làm nở sợi cotton và tăng độ thấm nước, bắt màu. Sau đó, tấm vải dệt sẽ được mang đi tẩy trắng để làm mất màu tự nhiên.
- Bước 5: Tấm vải sau khi hoàn thành sẽ được mang đi nhuộm bằng thuốc nhuộm và các chất phụ gia hữu cơ để bắt màu hơn. Sau mỗi lần nhuộm, vải sẽ được mang đi giặt nhiều lần để tách các hợp chất, sợi vải vụn và bụi bẩn bám trên vải.
- Bước 6: Vải thun cotton sau khi đã hoàn thành sẽ được mang đi wash để giúp cho vải mềm hơn, gia tăng độ bền, hạn chế ra màu và co rút.
4. Có bao nhiêu loại vải thun cotton?
Dựa vào mức độ co giãn, thành phần, tính chất và kiểu dệt mà người ta chia vải thun cotton thành các loại khác nhau, cụ thể:
4.1. Phân loại theo mức độ co giãn
Để tạo độ co giãn cho vải, trong quá trình sản xuất người ta sẽ thêm Spandex vào. Tùy thuộc vào lượng Spandex được thêm vào vải mà có thể co giãn theo 2 chiều hoặc 4 chiều.
4.1.1. Vải thun cotton 4 chiều
Vải thun cotton 4 chiều được cấu tạo khoảng 92-95% sợi cotton và 5-8% sợi Spandex. Khi dệt vải, nhà sản xuất sẽ xen kẽ sợi cotton và sợi spandex vào với nhau tùy theo mức độ để tạo sự co giãn cả chiều ngang và dọc. Do trong thành phần cấu tạo nhiều sợi cotton nên chất vải thun 4 chiều rất mềm mịn, thấm hút mồ hôi tốt và khi mặc rất thoải mái. Loại vải này hiện đang được sử dụng để may áo phông đồng phục cho các công ty, doanh nghiệp.
4.1.2. Vải thun cotton 2 chiều
Vải thun cotton 2 chiều được làm từ 35% sợi cotton và 65% sợi PE. Đây là tỉ lệ vừa phải để giúp vải dễ lên form, co giãn vừa. So với vải thun 4 chiều thì cotton 2 chiều chỉ có thể co giãn theo chiều ngang hoặc dọc. Bên cạnh đó, khả năng thấm hút mồ hôi của vải kém nhưng lại có giá thành rẻ hơn so với vải cotton 4 chiều.
4.2. Phân loại theo thành phần và tính chất
Dựa vào tỷ lệ sợi cotton có trong vải mà người ta phân thành những loại vải khác nhau, cụ thể:
4.2.1. Vải cotton 100%
Vải thun cotton 100% là chất liệu được làm hoàn toàn từ 100% sợi bông tự nhiên, kết hợp thêm một số chất phụ gia hóa học khác. Do đó, chất liệu này mang đến độ mềm mịn, bền cao, thoáng mát và hút ẩm cực tốt. Tuy nhiên, giá thành của vải cotton 100% thường cao hơn so với các loại vải còn lại.
4.2.2. Vải thun cotton 65/35 (CVC)
Vải cotton 65/35 là loại vải được pha trộn giữa 65% sợi cotton và 35% sợi polyester. Nhờ tỷ lệ này mà vải vẫn mang cảm giác mềm mịn, co giãn, thoáng mát. Do đó, chất liệu thun cotton 65/35 thường được sử dụng để may trang phục mùa hè, bộ đồ thể thao năng động. Chất liệu này được các xưởng may đồng phục sử dụng để làm các trang phục phục vụ nhu cầu sử dụng trong cuộc sống.
4.2.3. Vải thun cotton 35/65 (vải Tici)
Ngược lại với vải CVC thì vải thun cotton 35/65 là sự kết hợp giữa 35% sợi cotton và 65% sợi polyester. Nhờ tỷ lệ này mà vải có độ mềm mại, tuổi thọ cảm và ít bị nhăn hơn. Tuy nhiên, khả năng thấm hút của vải khá kém, không bằng chất liệu CVC.
4.2.4. Vải cotton lụa (silk)
Vải cotton lụa silk là sự kết hợp hoàn hảo giữa sợi cotton thiên nhiên và các sợi tơ tằm thượng hạng. Sự kết hợp này mang lại cảm giác thoải mái gấp nhiều lần cho người mặc, đồng thời gia tăng độ bền cho vải.
4.2.5. Vải cotton thêu (cotton gấm)
Vải thun cotton thêu hoặc cotton gấm là loại vải chỉ sử dụng một lớp cotton duy nhất và dệt đan xen các họa tiết lên bề mặt vải. Những hoa văn này có thể dập nổi hoặc chìm trông rất đẹp mắt và thu hút.
4.2.6. Vải cotton Ai Cập (Egyptian cotton)
Vải cotton Ai Cập hay còn gọi với tên khác là Egyptian cotton, chất liệu này được dệt từ những sợi cotton dài từ 33-44mm, có nguồn gốc từ Ai Cập. Vải được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn satin nên mang lại độ dày dặn, mềm mượt và óng ả hơn so với các loại vải thun cotton khác. Bên cạnh đó, chất liệu này cũng không co, không phai màu và có độ bám màu cực tốt.
4.2.7. Vải cotton borip
Vải thun cotton borip được sản xuất từ 100% sợi cotton, dệt trên phương pháp đan len nên thường có màu sắc và hoa văn phong phú. Vải có độ thấm hút mồ hôi tốt, bề mặt vải mềm mịn nên thường được sử dụng phổ biến để sản xuất áo khoác nữ, quần áo cho trẻ sơ sinh và trẻ em.
4.2.8. Vải thun cotton Hàn Quốc
Vải thun cotton Hàn Quốc được sử dụng khá phổ biến trong ngành thời trang từ cao cấp đến bình dân. Loại vải này sở hữu nhiều ưu điểm vốn có của vải thun cotton, có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giảm nhiệt, mềm mịn, ít nhăn và họa tiết đa dạng, phong phú.
4.2.9. Vải thun cotton hoa
Vải cotton hoa là những mẫu vải được dệt từ vải cotton và được nhuộm, in nhiều họa tiết sặc sỡ. Mẫu vải này thường được sử dụng để may những chiếc áo, váy sặc sỡ, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu với người sử dụng.
4.2.10. Vải cotton Satin
Vải satin cấu tạo từ các sợi vải được se nhỏ với mật độ 300 sợi/inch vuông. Do đó, bề mặt vải khá mỏng, mềm nhưng có độ bền cao và hút ẩm tốt.
4.3. Phân loại theo kiểu dệt
Ngoài ra, vải thun cotton còn được phân loại theo kiểu dệt như sau:
4.3.1. Vải thun cotton trơn
Vải thun trơn được dệt theo kiểu cơ bản. Loại vải này phân biệt 2 mặt trái, các sợi vải dệt sát nhau theo 1 chiều. Do đó, vải thun trơn có các mắt vải nhỏ, nhẹ và bề mặt rất láng mịn. Hiện nay, chất liệu này được ứng dụng phổ biến để may đồng phục nhóm, cổ trụ, cổ tim và những mẫu đồng phục gia đình, teambuilding với mức giá vô cùng phải chăng.
4.3.2. Vải thun cá sấu
Vải thun cá sấu được dệt theo nhiều mắt, lỗ lưới đan to hình sợi xích nên bề mặt vải sần và nhám. Người ta thường kết hợp sợi cotton với sợi PE, PP để cho ra các loại vải thun cá sấu có thành phần như:
- Vải cá sấu 100% cotton: Được dệt từ những sợi bông tự nhiên, mang lại cảm giác thoáng mát và khả năng thấm hút tốt.
- Vải cá sấu 65/35: Được dệt từ 65% sợi cotton pha với 35% PE nên thớ vải đẹp, tương đối mềm mại và bền màu.
- Vải cá sấu 35/65: Vải này được dệt từ 35% sợi cotton và 65% sợi PE nên bề mặt vải có độ mềm mịn, thấm hút mồ hôi kém nên khi mặc khá nóng.
4.3.3. Vải cá mập
Vải thun cá mập được dệt theo kiểu Pique nhưng có phần mặt vải to, cứng cáp hơn vải cá sấu. Thành phần tạo nên vải cá mập là 100% cotton cao cấp, không pha thêm sợi spandex mang lại độ bền, dày dặn tốt nên thường được sử dụng để may quần áo nam giới.
Ngoài vải thun cá mập 100% cotton cao cấp thì hiện nay trên thị trường còn xuất hiện nhiều loại vải khác như: Vải cá mập CVC (65/35 cotton), vải cá mập tici (35/65 cotton) và vải cá mập PE (100% poly). Tùy theo từng tỷ lệ thành phần mà vải sẽ có những đặc điểm khác nhau tương ứng.
4.3.4. Vải thun cotton da cá
Vải thun cotton da cá được dệt kim đan chéo các sợi lên nhau tạo thành bề mặt khá giống với hình vảy cá. Thành phần chính cấu tạo nên loại vải này là từ 100% sợi bông pha trộn với các sợi rayon, lycra, polyester phù hợp.
5. Ưu, nhược điểm của vải thun cotton
Vải thun cotton có những ưu và nhược điểm như sau:
5.1. Ưu điểm
- Vải có độ bền cao nên thời gian sử dụng dài.
- Khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người mặc.
- Độ co giãn tốt, giúp thoải mái và thuận tiện khi hoạt động.
- Bền màu, không phai màu khi giặt.
- Chất vải mềm mịn, an toàn không gây kích ứng da, kể cả làn da em bé.
- Vải thun cotton thân thiện, không gây ô nhiễm môi trường.
5.2. Nhược điểm
- Do được dệt hoàn toàn bằng sợi bông nên giá thành vải khá cao.
- Dễ nhăn, dễ thay đổi hình dạng nếu không biết cách bảo quản tốt.
- Rất nhạy cảm với các tác nhân như trời nắng, mưa, khói bụi và chất tẩy rửa.
6. Tính chất của vải thun cotton
Vải thun cotton sở hữu những tính chất vật lý và hóa học riêng biệt.
6.1. Tính chất hóa học
- Do được dệt từ sợi cotton tự nhiên nên vải rất an toàn cho da, không gây kích ứng hoặc ngứa trong quá trình sử dụng.
- Vải thun cotton dễ cháy, khi đốt có than màu hồng, nghe thấy mùi gỗ và tro bóp mềm, tan sạch.
- Vải dễ thấm hút, khi thấm nước càng trở nên dẻo dai và không tan trong nước.
6.2. Tính chất vật lý
- Vải thun cotton có trọng lượng khá nhẹ, khi mặc lên người rất thoải mái. Tuy nhiên, khi vò mạnh rất dễ nhăn, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của vải.
- Vải có khả năng hút ẩm cao lên đến 65% so với trọng lượng.
7. Ứng dụng của vải thun cotton trong cuộc sống
Vải cotton là chất liệu ngày càng được ưa chuộng trong cuộc sống. Không chỉ ở lĩnh vực may mặc, thời trang, chất liệu này còn xuất hiện trong lĩnh vực nội thất, chăn ga, gối đệm, cụ thể:
7.1. Ứng dụng trong ngành may mặc
Do đặc tính co giãn tuyệt vời, thấm hút mồ hôi tốt và đặc biệt không gây kích ứng da nên loại vải này rất được ưa chuộng trong ngành may mặc. Vải thun cotton được sử dụng để: may áo khoác nữ, may áo thun, đồ bộ, quần áo thể thao, đầm bầu, làm đồng phục công ty, gia đình, hội nhóm,… Ngoài ra, chất liệu này cũng xuất hiện nhiều trong những bộ quần áo trẻ em, mang đến độ dễ chịu, an toàn lành tính cho da em bé.
7.2. Ứng dụng trong lĩnh vực nội thất
Vải thun cotton có độ bền cao, đa dạng màu sắc, dễ vệ sinh nên rất được yêu thích trong lĩnh vực làm phụ kiện nội thất như: rèm cửa, thảm trải sàn,…
7.3. Ứng dụng trong lĩnh vực chăn, ga, gối đệm
Ngoài 2 lĩnh vực trên, vải thun còn là chất liệu chính trong ngành chăn, ga, gối đệm được nhiều thương hiệu nổi tiếng như: Everon, Hanvico, Everhome,…lựa chọn. Những bộ chăn ga, gối đệm bằng chất liệu cotton mang đến cảm giác thoáng mát, mát mẻ vào những ngày hè oi bức hoặc trời hạ thu dịu nhẹ.
8. Bật mí cách nhận biết vải thun cotton 100% và các loại vải khác
Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều vải thun cotton. Để có thể nhận biết loại vải này bạn có thể phân biệt bằng những cách sau:
8.1. Phân biệt bằng giác quan
Vải thun cotton sẽ bị nhăn nếu bị vò mạnh. Do đó, bạn có thể nhận biết bằng cách vò mạnh lên vải. Nếu mức độ nhăn càng nhiều thì tỉ lệ cotton càng cao. Bên cạnh đó, khi sờ vào bề mặt vải sẽ có cảm giác mịn đi kèm với độ nhám nhất định.
8.2. Kiểm tra bằng nhiệt độ
Bạn có thể kiểm tra chất liệu vải cotton bằng cách đốt trực tiếp lên vải sau đó quan sát và xem phản ứng như sau:
- Vải cotton 100%: Cháy rất nhanh, mùi như giấy cháy và có thể bóp tan dễ dàng.
- Vải cotton 65/35: Chát nhanh, có mùi giấy kèm lẫn mùi nhựa, phần tro tan nhưng để lại 1 mẫu vón cục nhỏ.
- Vải cotton 35/65: Cháy khá yếu, có mùi nhựa, phần tro vón thành 1 cục lớn.
- Vải PE 100%: Cháy rất yếu, tắt ngay sau đó, không có tro.
8.3. Dựa vào đặc tính thấm nước
Vải có tỷ lệ cotton càng cao sẽ càng dễ thấm nước. Do đó, bạn có thể kiểm tra bằng cách nhúng vải vào nước. Nếu thấy thấm đều cả 2 năm sẽ là vải có tỷ lệ cotton nhiều hơn, còn thấy thấm 1 mặt, nước tràn ra xung quanh thì đó là vải cotton pha.
9. Cách bảo quản và giặt vải thun cotton đúng nhất
Để vải cotton luôn bền, đẹp, kéo dài thời gian tuổi thọ bạn cần chú ý đến các bước giặt và bảo quản đúng cách dưới đây:
- Khi giặt vải thun cotton bạn nên hạn chế ngâm nước quá lâu bởi sẽ dễ làm bay màu áo và khiến các hình in trên vải dễ phai.
- Lần đầu tiên giặt áo chỉ nên sử dụng nước lạnh, những lần sau chỉ nên sử dụng bột giặt có độ tẩy thấp.
- Nên phân loại màu sắc vải riêng để quần áo không bị ra màu hoặc loang sang các loại vải khác.
- Phơi áo ở những nơi có bóng râm, thoáng mát bởi nếu nhiệt độ ánh nắng mặt trời quá gay gắt sẽ làm ảnh hưởng đến cấu trúc áo.
- Bạn nên bảo quản ở những nơi có độ ẩm thấp, bởi vải cotton hút ẩm cao nên rất dễ bị nấm mốc, hỏng hóc trang phục.
10. Vải thun cotton có giá bao nhiêu?
Hiện nay, mỗi loại vải cotton sẽ có mức giá khác nhau. Dưới đây là mức giá trung bình của một số loại vải thun cotton mà bạn có thể tham khảo:
- Giá vải thun cotton 4 chiều: Từ 133.000 đến 152.000đ/1kg
- Giá vải thun 100 cotton 2 chiều: Từ 105 đến 120.000đ/1kg
- Vải thun cotton 65/35 4 chiều: Từ 88.000 đến 104.000đ/1kg
- Vải thun cotton 65/35 2 chiều: Từ 80.000 đến 92.000đ/1khg
- Vải thun PE 4 chiều: Từ 66.000 đến 73.000đ/1kg
- Vải thun su pha: Từ 65.000 đến 69.000đ/1kg
- Vải cotton cá sấu: Từ 150.000 đến 158.000 đ/1kg
- Vải thun cá sấu: 93.000 đến 111.000đ/1kg
- Vải thun cá sấu Poly: Từ 70.000 đến 79.000đ/1kg
- Vải thun cá sấu PE: Từ 67.000 đến 74.000đ/1kg
- Vải cá mập: 87.000 đến 116.000đ/1kg
- Vải cá cập PE: 65.000 đến 90.000đ/1kg
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: Đơn vị bán, số lượng mua, loại vải, màu sắc,…
11. Mua vải thun cotton ở đâu uy tín, giá rẻ, chất lượng
Nếu bạn đang cần tìm một địa chỉ mua vải thun cotton giá phải chăng, chất lượng trên thị tường thì có thể tham khảo qua các chợ vải hoặc trực tiếp đến tại xưởng. Dưới đây là một số địa chỉ ở Hà Nội và TPHCM gợi ý cho bạn.
11.1. Địa chỉ bán vải thun cotton tại Hà Nội
Tại Hà Nội, bạn có thể tham khảo các chợ đầu mối siêu lớn như: Chợ Ninh Hiệp, Chợ Hôm, Chợ Đồng Xuân, Chợ vải Phùng Khắc Khoan,… Khi mua vải thun cotton tại đây bạn sẽ không lo bị hét giá quá cao, chất liệu, mẫu mã vải cũng đa dạng cho bạn lựa chọn.
11.2. Cửa hàng bán vải thun cotton uy tín tại TPHCM
Ở khu vực miền Nam, bạn có thể tham khảo các khu chợ vải rẻ, đẹp và chất lượng như: Chợ vải Soái Kình Lâm, chợ vải Tân Bình, Chợ vải Phú Thọ Hòa, chợ vải Kim Biên,… Mỗi sạp vải tại đây rất đa dạng mẫu mã, nhiều màu sắc như trắng, hồng, xanh, vàng, cam… giúp bạn dễ dàng tìm chọn được mẫu vải phù hợp.
Trên đây là toàn bộ thông tin cần thiết về chất vải thun cotton. Mong rằng qua những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu, nhược điểm và công dụng của loại vải này. Nếu bạn đang cần may đồng phục gia đình, nhóm, công ty từ chất liệu cotton cao cấp thì hãy tham khảo Gạo House nhé. Xưởng may Gạo House với quy mô rộng rãi, đội ngũ tay nghề cao trong lĩnh vực sẽ giúp bạn hoàn thiện bộ đồ ưng ý và chất lượng nhất!